Tìm kiếm: “HAI PHONG VAN CO.,LTD”
Có 215,073 công ty
MST: 0200173384
Công Ty Cổ Phần ô Tô Xe Máy Vạn Phong
Số 36 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Lập: 18-09-1998
MST: 0104541099
Văn phòng đại diện STATKRAFT HOLDING SINGAPORE PTE. LTD. tại Hà Nội
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Tầng 22, toà nhà Capital Tower, 109 phố Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
Lập: 17-03-2010
MST: 0200825745-001
TOGO MEDIKIT CO., LTD
Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0200849489-017
GE CHINA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200829563-008
NOMURA SECURITIES CO.,LTD
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200849489-007
GE CHINA CO.,LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200824029-012
MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200824029-007
PREEM PROMOTION CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2008
MST: 0200825079-001
SANYO KAKO CO., LTD
Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0800457998-008
Taishodo Seiko Co., Ltd
Lô XN 36 Khu CN Đại An - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-06-2012
MST: 0200829475-001
ARAI SEISAKUSHO CO., LTD
Lô N3-14 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-08-2008
MST: 0200829563-011
NOMURA SECURITIES CO.,LTD
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-02-2011
MST: 0200825061-002
MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD
Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825061-001
YAKO SANGYO CO., LTD
Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0201018529-001
BABA KAGU CO., LTD
Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0201111292-011
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-012
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-013
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-014
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0200850283-008
MANROLAND JAPAN CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200850283-005
SANWA MANUFACTURING CO., LTD
Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-08-2009
MST: 0200824029-009
LANDMARK WORLDWIDE CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2008
MST: 0200824029-006
WATERTREE ASSET CO., LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200909025-001
OKE Engineering Co., Ltd
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200909025-004
KOREA FLOAT CO., LTD
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200824029-005
CNK ASSOCIATES CO., LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2008
MST: 0800735606-013
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-011
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-014
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012